TÍNH NĂNG CƠ BẢN
– Công suất cung cấp 500 – 5.000 L/H
– BSt Series thiết kế theo công nghệ của USA, kết hợp kỹ thuật lọc thẩm thấu ngược, kỹ thuật diệt khuẩn kết hợp của UV và Ozone, tinh lọc 0.2 µm, kết hợp với các kỹ thuật tiền lọc nhiều cấp, khử triệt để tạp chất ô nhiễm
– Qui trình: Điều chỉnh pH → Khử sắt → Khử mùi → Làm mềm → Tinh lọc 5µm → Lọc thẩm thấu ngược → Khử trùng bằng ozone → Tinh lọc than hoạt tính → Tinh lọc 1µm → Khử trùng bằng tia cực tím → Lọc siêu tinh 0.2µm → Chiết rót
– Hệ thống thiết kế hoàn chỉnh với giai đoạn tiền xử lý nhằm giảm tải trọng tạp chất một cách đáng kể, đảm bảo chất lượng thành phầm tuyệt đối ổn định, đồng thời bảo vệ hữu hiệu các màng lọc RO, với hiệu suất khử khoáng 98 – 99%. Cuối giai đoạn RO nước được sục khí Ozone diệt khuẩn lần 1 và bảo quản chống tái nhiễm khi chứa vào bồn trung gian.
– Khâu hoàn thiện sản phẩm sau khí khử khoáng, trước khi chiết rót đóng chai, áp dụng kỹ thuật tinh lọc đa cấp (than hoạt tính, 1µm, diệt khuẩn lần 2 với tia UV và lọc siêu tinh lọc lần cuối đến 0.2µm với lõi lọc chuyên dùng, vì thế nước thành phẩm có độ tinh khiết cao, đạt tiêu chuẩn chất lượng về an toàn vệ sinh.
– Tuy nhiên, đây là qui trình ứng dụng cho nước nguồn cấp đạt tiêu chuẩn hoá lý dùng cho sinh hoạt, nếu không, cần phải trang bị thêm hệ xử lý đầu nguồn, xử lý hoá lý trước khi cấp vào hệ thống.
– Thời gian bảo hành BSt Series: 1 năm (riêng lõi lọc không bảo hành)
CÁC THIẾT BỊ CHÍNH
– Thiết bị trung hòa pH, dùng bơm định lượng USA
– Thiết bị khử sắt, vỏ FRP, sợi thủy tinh – China_chất lượng cao, sử dụng van súc rửa 03 chiều cao cấp – Taiwan, sử dụng nguyên liệu Multi – Japan.
– Thiết bị khử mùi, vỏ FRP, sợi thủy tinh – China_chất lượng cao, sử dụng van súc rửa 03 chiều cao cấp – Taiwan, sử dụng nguyên liệu than hoạt tính – USA.
– Thiết bị làm mềm, vỏ FRP, sợi thủy tinh – China_chất lượng cao, sử dụng van súc rửa 03 chiều cao cấp – Taiwan, sử dụng nguyên liệu làm mềm – EU.
– Hệ thống lọc thẩm thấu ngược (R.O System), thiết bị USA, lắp ráp tại xưởng QUỐC MINH E.C.M
– Hệ tinh lọc gồm 03 thiết bị lọc – US/ Korea
– Thiết bị siêu tinh lọc – Taiwan
– Thiết bị phát tia cực tím (UV System) – Canada
– Máy phát Ozone – Taiwan/Canada
– Hệ thống bơm tăng áp và cao áp – USA/Taiwan
– Hệ thống bảo vệ quá tải, mất pha.
– Hệ thống bảo vệ quá áp, hụt nước kiểm soát thời gian trễ.
– Công tắc dừng khẩn cấp.
– Khung máy vững chắc làm bằng Inox 304, có bánh xe cơ động.
TUỲ CHỌN
– Màng R.O CSM – Korea hoặc GE – Osmonic – USA.
– Vỏ màng R.O bằng Inox hoặc FRP.
– Hệ thống bơm của Italy,USA hoặc Taiwan, China.
– Lõi lọc của Korea hoặc USA.
– Phụ kiện, đường ống liện kết bằng Inox hoặc PVC.
– Thiết bị hiển thị pH hoặc TDS.
– Hệ thống hoá chất xúc rửa bảo vệ màng RO.
THÔNG SỐ TỔNG QUÁT
|
Áp suất tối đa thiết bị khử mùi (PSI)
|
35
|
Khoảng pH cho phép
|
4.0 – 8.0
|
Áp suất tối đa thiết bị làm mềm (PSI)
|
35
|
Độ cứng tối đa (mg/l CaCO3)
|
300
|
Áp suất tối đa các thiết bị tinh lọc (PSI)
|
35
|
Hàm lượng sắt (Fe) tối đa (mg/l)
|
5.0
|
Áp suất tối đa các hệ thống R.O (PSI)
|
150
|
Độ đục tối đa (NTU)
|
1.0
|
TDS nước nguồn (ppm)
|
< 500
|
Chlorine tối đa (ppm)
|
1.0
|
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
MODEL
|
BSt-1000
|
BSt-1500
|
BSt-2000
|
BSt-3000
|
Lưu lượng (L/H)
|
1000 ÷ 1200
|
1450 ÷ 1600
|
1800 ÷ 2100
|
2800 ÷ 3200
|
Nguồn điện
|
3 phase 220 VAC x 50 Hz
|
Công suất điện (KW)
|
Max 3.5
|
Max 4.5
|
Max 7.0
|
Max 8.0
|
Đường ống vào (inch)
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Đường ống ra (inch)
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Hệ
tiền xử lý
|
Kích thước thiết bị khử sắt (mm)
|
Φ 336 x 1398
|
Φ 486 x 1722
|
Φ 550 x 2064
|
Φ 626 x 2168
|
Kích thước thiết bị khử mùi (mm)
|
Φ 336 x 1398
|
Φ 486 x 1722
|
Φ 550 x 2064
|
Φ 626 x 2168
|
Kích thước thiết bị làm mềm (mm)
|
Φ 336 x 1398
|
Φ 486 x 1722
|
Φ 550 x 2064
|
Φ 626 x 2168
|
Hệ lọc thẩm thấu ngược
|
Loại màng RO
|
4040 – CSM
|
8040 – CSM
|
4040 – CSM
|
8040 – CSM
|
Số lượng màng RO
|
03
|
01
|
06
|
02
|
Vỏ màng
|
4040 SUS 304
|
8040 FRP
|
4080 SUS 304
|
8040 SUS 304
|
Số lượng vỏ màng
|
03
|
01
|
06
|
01
|
Hệ tinh lọc
|
Thiết bị lọc dùng lõi 5µm
|
20BB
|
20BB
|
MCF20-5
|
MCF20-5
|
Thiết bị lọc dùng lõi 1µm
|
20BB
|
20BB
|
MCF20-5
|
MCF20-5
|
Thiết bị lọc dùng lõi than hoạt tính
|
20BB
|
20BB
|
MCF20-5
|
MCF20-5
|
Hệ diệt khuẩn
|
Thiết bị diệt khuẩn bằng UV
|
S12Q-Canada
|
S12Q-Canada
|
S24Q-Canada
|
S24Q-Canada
|
Thiết bị diệt khuẩn bằng Ozone
|
400 mg/h
|
400 mg/h
|
1 gr/l
|
2 gr/l
|
Hệ siêu tinh lọc 0.2 µm
|
20BB
|
20BB
|
MCF20-5
|
MCF20-5
|
Hệ thống bơm (HP)
|
Bơm tăng áp hệ tiền xử lý
|
1
|
1
|
2
|
2
|
Bơm tăng áp hệ thấm lọc ngược
|
1
|
1
|
2
|
2
|
Bơm tăng áp hệ tinh lọc-diệt khuẩn
|
½
|
½
|
1
|
1
|
Bơm cao áp
|
2
|
3
|
4
|
5.5
|
Kích thước (m)
|
|
|
|
|
Trọng lượng tịnh (kg)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|