I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CÁC MODEL THÔNG DỤNG CỦA VAN CLA
MÃ SẢN PHẨM
|
CÔNG SUẤT
(m3/h)
|
MÔ TẢ
|
WS1TC
|
6
|
Van tự động hút muối
Cài đặt theo thời gian T
Đường ống in/out : Φ34
Có công tắc hành trình |
WS1CI
|
6
|
Van tự động hút muối
Cài đặt theo thời gian T và lưu lượng Q
Đường ống in/out : Φ34
Có công tắc hành trình |
WS1.25TC
|
7.7
|
Van tự động hút muối
Cài đặt theo thời gian T
Đường ống in/out : Φ42
Có công tắc hành trình |
WS1.25CI
|
7.7
|
Van tự động hút muối
Cài đặt theo thời gian T và lưu lượng Q
Đường ống in/out : Φ42
Có công tắc hành trình |
WS1.5CI
|
15.9
|
Van tự động hút muối
Cài đặt theo thời gian T
Đường ống in/out : Φ49
Có công tắc hành trình |
WS2CI, Top mount
|
26.1
|
Van tự động hút muối
Cài đặt theo thời gian T
Đường ống in/out : Φ60
Có công tắc hành trình |
WS2CI, Side mount
|
28.4
|
Van tự động hút muối
Cài đặt theo thời gian T
Đường ống in/out : Φ60
Có công tắc hành trình
Có bộ chuyển rin inox của hãng kèm theo |
WS3
|
56.8
|
|
II. ỨNG DỤNG
Dùng để vận hành tự động Bồn Lọc composite/inox theo các bước đã cài đặt sẵn.
Loại filter: Bồn Lọc Đa Tầng, Bồn Than Hoạt Tính
Loại softenner: Bồn Làm Mềm
Đáp ứng yêu cầu về nhiều công suất khác nhau tùy theo nhu cầu khách hàng
