Hotline / Zalo
0913 13 1038 - 0919 62 0098 - 0915 12 0098Hệ thống đường ống, van kết nối theo tiêu chuẩn, dễ dàng kết nối vào mạng nước đang sử dụng.
NHÀ CUNG CẤP GIẢI PHÁP XỬ LÝ NƯỚC CHUYÊN NGHIỆP
MCF Series
Hệ thống đường ống, van kết nối theo tiêu chuẩn, dễ dàng kết nối vào mạng nước đang sử dụng.
ĐẶC TÍNH
– Công suất : 6m3/h đến 28m3/h
– Giống CF Series, nhưng kết hợp nhiều lõi lọc trong một vỏ lọc.
– Hệ thống đường ống, van kết nối theo tiêu chuẩn, dễ dàng kết nối vào mạng nước đang sử dụng.
– Thời gian bảo hành MCF Series: 1 năm (riêng lõi lọc thay thế không bảo hành)
CÁC THIẾT BỊ CHÍNH
– Thiết bị vỏ Inox, cấu tạo bằng thép không gỉ AISI 304.
– Lõi lọc 10µm (5µm, 1µm) của USA, China, Korea.
– Đồng hồ đo áp lực – UK
– Phụ kiện, đường ống kết nối
THÔNG SỐ TỔNG QUÁT |
|||||||
Áp suất vận hành (PSI) |
12 |
Độ cứng tối đa (mg/l CaCO3) |
150 |
||||
Áp suất tối đa (PSI) |
125 |
Hàm lượng sắt (Fe) tối đa (mg/l) |
0.5 |
||||
TDS nước nguồn (ppm) |
< 300 |
Độ đục tối đa (NTU) |
1.0 |
||||
Khoảng pH cho phép |
6.5 – 8.5 |
Chlorine tối đa (ppm) |
1.0 |
||||
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
|||||||
MODEL |
MCF–10–5 |
MCF–10–10 |
MCF–10–15 |
MCF–10–20 |
|||
Lưu lượng (M3/H) |
2.0 – 2.5 |
4.0 – 4.5 |
6.0 – 7.5 |
8.0 – 9.0 |
|||
Số lõi lọc |
05 |
10 |
15 |
20 |
|||
Loại lõi lọc |
10 inch |
10 inch |
10 inch |
10 inch |
|||
Đường ống vào/ra (mm) |
42 |
42 |
42 |
49 |
|||
Kích thước (mm) |
Φ 200 x 450 |
Φ 200 x 700 |
Φ 200 x 950 |
Φ 200 x 1250 |
|||
MODEL |
MCF–20–5 |
MCF–20–7 |
MCF–20–10 |
MCF–30–7 |
|||
Lưu lượng (M3/H) |
4.0 – 4.5 |
5.6 – 7.0 |
8.0 – 10.0 |
8.4 – 10.5 |
|||
Số lõi lọc |
05 |
07 |
15 |
20 |
|||
Loại lõi lọc |
20 inch |
20 inch |
20 inch |
30 inch |
|||
Đường ống vào/ra (mm) |
Φ 34 |
Φ 60 |
Φ 60 |
Φ 60 |
|||
Kích thước (mm) |
Φ 215 x 670 |
Φ 225 x 670 |
Φ 280 x 685 |
Φ 225 x 900 |
|||
HỖ TRỢ TƯ VẤN 24H
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về Sản phẩm và các Giải pháp tốt nhất xử lý nước
LIÊN HỆ