THÔNG TIN CHI TIẾT
– Quy cách đóng gói: 5 lít/ bao thiết
– Xuất xứ: China
MB102
Download File
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
– Dạng ion nguyên thuỷ : H+/OH-
– Dung lượng trao đổi: Cation: 1.9 eq/l, Anion: 1.3 eq/l
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
ĐV |
DẠNG OH – |
DẠNG H + |
| Cấu trúc hạt polymer |
– |
Gel PolyStyrene liên kế ngang với DVB |
|
|
Anion |
Cation |
| Nhóm chức năng |
– |
Amine bậc 4 |
Sulfonic acid |
| Tỷ lệ khối lượng |
– |
60% |
40% |
| Dung lượng trao đổi thể tích , min. |
meq/l |
1.45 |
1.95 |
| Độ ngâm nước |
% |
53-60 |
45-50 |
| Kích thước hạt |
– |
– |
– |
| >1.25 mm max. |
% |
2 |
2 |
| <0.40 mm, max |
% |
2 |
2 |
| Đạt tiêu chuẩn , min. |
% |
95 |
95 |
| Hàm lượng kim loại (Fe, Cu, Pb,..) |
Ppm |
50 |
| Độ ẩm khi vận chuyển, max |
– |
60% |
| Giới hạn pH, Độ ổn định |
– |
0-14 |
| Tỷ trọng |
g/l |
705 -740 |
| Hiệu suất trao đổi inox, min |
% |
90 |
99 |