- TÍNH NĂNG CƠ BẢN
Lưu lượng cung cấp 150 – 200 L/H
- Hệ thống ReF-150 là một thiết kế đơn giản thích hợp cho các nguồn nước cấp sinh hoạt bị ô nhiễm, có cặn, màu, mùi clo hay mùi vị lạ, như nước máy trong các mạng bị ô nhiễm, nước giếng đã qua xử lý cấp cho các khu dân cư.
- Qui trình lọc áp lực liên tục cho phép kết hợp nhiều giai đoạn trong 1 hệ thống xử lý, từ khử sắt, khử mùi đầu nguồn, tinh lọc 5µm, tinh lọc 1µm, khử màu, mùi với than hoạt tính cao cấp, diệt khuẩn với tia UV.
Tuỳ theo mức độ ô nhiễm của nước nguồn, hệ xử lý đầu nguồn có thể tích hợp thêm một hoặc nhiều cấp lọc như thiết bị lọc than hoạt tính, thiết bị làm mềm, hoặc thiết bị nâng pH,..
– Kết nối cố định trên 1 khung làm bằng Inox 304, có bánh xe cơ động.
– Thời gian bảo hành ReF-150 Series: 1 năm (riêng lõi lọc không bảo hành)
CÁC THIẾT BỊ CHÍNH
– 01 thiết bị xử lý dạng áp lực, vỏ sợi thuỷ tinh FRP.
– Van tay chuyên dùng
– 03 vỏ lọc nhựa 10 inch
– 03 cấp lọc: 5µm, Active Carbon, 1µm – USA
– Thiết bị UV – diệt khuẩn sau tinh lọc
– Đồng hồ đo áp lực – UK
– Tủ điện điều khiển – VN
– Phụ kiện, đường ống PVC cao cấp
– Khung liên kết Inox, Panel điểu khiển trọn bộ.
TUỲ CHỌN
– Bơm tăng áp nếu nước nguồn có áp lực thấp.
– Thiết bị lọc than hoạt tính nếu nước nguồn ô nhiễm chất hữu cơ.
– Thiết bị nâng pH (sử dụng đá khoáng tự nhiên) nếu nước nguồn có pH thấp.
– Thiết bị làm mềm nếu nước nguồn có độ cứng tương đối cao.
Với nhu cầu uống trực tiếp – không cần đun sôi, ReF rất thích hợp cho nhu cầu Gia Đình, Trường Học, Công Ty, Nhà Hàng, Khách Sạn, Resorts… ReF có thể xử lý trực tiếp hay gián tiếp, từ các nguồn nước máy, nước giếng khoan, và các nguồn nước cấp sinh hoạt khác.
THÔNG SỐ TỔNG QUÁT
|
Áp suất vận hành (PSI)
|
12
|
Độ cứng tối đa (mg/l CaCO3)
|
300
|
Áp suất tối đa (PSI)
|
35
|
Hàm lượng sắt (Fe) tối đa (mg/l)
|
5.0
|
TDS nước nguồn (ppm)
|
< 250
|
Độ đục tối đa (NTU)
|
1.0
|
Khoảng pH cho phép
|
6.5 – 8.5
|
Chlorine tối đa (ppm)
|
5.0
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
MODEL
|
ReF-150-131
|
ReF-150-231
|
ReF-150-232
|
ReF-150-331
|
ReF-150-332
|
Lưu lượng (L/H)
|
150 – 200
|
Nguồn điện
|
220V 50Hz 1P
|
Đường ống vào (inch)
|
3/4
|
3/4
|
3/4
|
3/4
|
3/4
|
Đường ống ra (inch)
|
3/4
|
3/4
|
3/4
|
3/4
|
3/4
|
Kích thước thiết bị khử mùi (mm)
|
Φ233×896
|
Φ233×896
|
Φ233×896
|
Φ233×896
|
Φ233×896
|
Kích thước thiết bị làm mềm (mm)
|
–
|
–
|
–
|
Φ233×896
|
Φ233×896
|
Kích thước thiết bị trung hoà pH (mm)
|
–
|
Φ220×1000
|
Φ220×1000
|
Φ220×1000
|
Φ220×1000
|
Thiết bị lọc dùng lõi 5µm
|
3/4 x 10”
|
Thiết bị lọc dùng lõi 1µm
|
3/4 x 10”
|
Thiết bị lọc dùng lõi than hoạt tính
|
3/4 x 10”
|
Thiết bị diệt khuẩn bằng UV
|
UV 11 inch
|
Thiết bị diệt khuẩn bằng Ozone
|
–
|
–
|
200mg/h
|
–
|
200mg/h
|
Bồn chứa trung gian
|
–
|
–
|
100 lít
|
–
|
100 lít
|
Kích thước tổng thể (mm)
|
Chiều dài
|
810
|
880
|
880
|
1125
|
1125
|
Chiều rộng
|
420
|
610
|
610
|
610
|
610
|
Chiều cao
|
1150
|
1125
|
1125
|
1125
|
1125
|
Trọng lượng tịnh (kg)
|
20
|
70
|
75
|
90
|
95
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|