Hotline / Zalo
0913 13 1038 - 0919 62 0098 - 0915 12 0098Áp dụng cho các nguồn cấp: nước đạt tiêu chuẩn sinh hoạt, nước máy và nước giếng nhiễm sắt nhẹ.
NHÀ CUNG CẤP GIẢI PHÁP XỬ LÝ NƯỚC CHUYÊN NGHIỆP
BS-MPC Series
Áp dụng cho các nguồn cấp: nước đạt tiêu chuẩn sinh hoạt, nước máy và nước giếng nhiễm sắt nhẹ.
ĐẶC TÍNH
– Áp dụng cho các nguồn cấp: nước đạt tiêu chuẩn sinh hoạt, nước máy và nước giếng nhiễm sắt nhẹ.
– Với hệ định lượng hóa chất đầu ra đảm bảo nước cấp vào lò hơi luôn đạt chuẩn pH cần thiết.
– Vận hành hệ thống đơn giản, chỉ bằng thao tác đảo van.
– Cả hệ thống được thiết kế thành một cụm hoàn chỉnh, thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt.
– Độ cứng nước thành phẩm ≤ 2.5 mg/l CaCO3
– pH thành phẩm từ 8.5 – 9.0 .
– Hệ thống được bảo hành 1 năm.
CÁC THIẾT BỊ CHÍNH:
– 01 thiết bị xử lý dạng áp lực, vỏ sợi thuỷ tinh FRP.
– Nhựa Cationit Exchange Resin – Germany.
– Van tay cao cấp – VN.
– 01 Thiết bị chứa dung dịch muối hoàn nguyên – VN.
– 01 bơm tăng áp.
– 01 bơm định lượng.
– 01 tủ điện điều khiển và khí cụ LG – Korea.
– 01 bồn chứa hóa chất – VN.
– Phụ kiện đường ống, điều khiển – trọn bộ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
||||||||||||
Áp suất vận hành nhỏ nhất (PSI) |
12 |
Độ cứng tối đa (mgCaCO3/l) |
250 |
|||||||||
Áp suất vận hành tối đa (PSI) |
35 |
Hàm lượng TDS tối đa (ppm) |
500 |
|||||||||
Hàm lượng sắt tối đa (mg/l) |
0.5 |
Độ đục, độ màu |
Theo QCVN |
|||||||||
MODEL |
BS500- MPC |
BS1000- MPC |
BS1500- MPC |
BS2000- MPC |
BS2500- MPC |
BS3000- MPC |
BS5000- MPC |
|||||
Lưu lượng (L/H) |
Nhỏ nhất |
500 |
1000 |
1500 |
2000 |
2500 |
3500 |
4500 |
||||
Lớn nhất |
700 |
1200 |
2000 |
2400 |
3100 |
4000 |
5000 |
|||||
Kích thước thiết bị chính (mm) |
Model FRP |
948 |
1054 |
1354 |
1465 |
1665 |
1865 |
2162 |
||||
Đường kính |
Φ 233 |
Φ 258 |
Φ 336 |
Φ 363 |
Φ 413 |
Φ 486 |
Φ 550 |
|||||
Chiều cao |
1228 |
1386 |
1398 |
1674 |
1671 |
1772 |
2064 |
|||||
Thiết bị chứa dung dịch muối tái sinh |
Dung tích (lít) |
30 |
30 |
30 |
80 |
80 |
80 |
120 |
||||
Đường kính |
Φ 220 |
Φ 220 |
Φ 220 |
Φ 315 |
Φ 315 |
Φ 315 |
Φ 450 |
|||||
Chiều cao |
800 |
800 |
800 |
1000 |
1000 |
1000 |
810 |
|||||
Dung tích bồn chứa hoá chất (lít) |
80 |
80 |
200 |
200 |
200 |
200 |
200 |
|||||
Bơm định lượng |
Lưu lượng (L/H) |
4.75 |
4.75 |
4.75 |
4.75 |
4.75 |
4.75 |
15.75 |
||||
Xuất xứ |
USA |
USA |
USA |
USA |
USA |
USA |
USA |
|||||
Bơm tăng áp |
Công suất (L/H) |
½ |
½ |
½ |
½ |
½ |
½ |
1 |
||||
Xuất xứ |
Italy |
Italy |
Italy |
Italy |
Italy |
Italy |
Italy |
|||||
Đường ống kết nối vào mạng |
Inlet (inch) |
½ |
½ |
¾ |
¾ |
¾ |
¾ |
1 ½ |
||||
Outlet (inch) |
½ |
½ |
¾ |
¾ |
¾ |
¾ |
1 ½ |
|||||
Kích thước tổng thể (mm) |
Chiều dài |
1100 |
1100 |
1250 |
1250 |
1800 |
1800 |
1800 |
||||
Chiều rộng |
610 |
610 |
690 |
690 |
700 |
700 |
700 |
|||||
Chiều cao |
1600 |
1650 |
1500 |
1500 |
2000 |
2000 |
2500 |
|||||
Khối lượng tịnh (kg) |
|
|
|
|
|
|
|
|||||
HỖ TRỢ TƯ VẤN 24H
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về Sản phẩm và các Giải pháp tốt nhất xử lý nước
LIÊN HỆ